--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dual carriageway
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dual carriageway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dual carriageway
+ Noun
xa lộ bốn làn đường có một dải phân chia ở giữa
Lượt xem: 893
Từ vừa tra
+
dual carriageway
:
xa lộ bốn làn đường có một dải phân chia ở giữa
+
diplococcus
:
song cầu khuẩn
+
tắt thở
:
to breathe one's last
+
acclimatise
:
làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)to acclimatize oneself thích nghi với môi trường
+
nhui
:
Push inNhui củi vào bếpTo push a bit of firewood into the fire